Có 2 kết quả:
在职 zài zhí ㄗㄞˋ ㄓˊ • 在職 zài zhí ㄗㄞˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be employed
(2) to be in post
(3) on-the-job
(2) to be in post
(3) on-the-job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be employed
(2) to be in post
(3) on-the-job
(2) to be in post
(3) on-the-job
Bình luận 0